Bảng giá ống nhựa xoắn HDPE Ba An
Stt | Loại ống | Đường kính ngoài (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Chiều dài ống (mét) |
Đơn giá (VNĐ/mét) |
1 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 32/25 | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 12.800 |
2 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 40/30 | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 14.900 |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 50/40 | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 21.400 |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 65/50 | 65 ± 2.0 | 50 ± 2.0 | 50 ÷ 100 | 29.300 |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 85/65 | 85 ± 2.5 | 65 ± 2.5 | 50 ÷ 100 | 42.500 |
6 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 90/72 | 90 ± 3.0 | 72 ± 3.0 | 50 ÷ 100 | 47.800 |
7 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 105/80 | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 | 50 ÷ 100 | 55.300 |
8 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 110/90 | 112 ± 4.0 | 90 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 63.600 |
9 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 130/100 | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 78.100 |
10 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 160/125 | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 121.400 |
11 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 195/150 | 195 ± 4.0 | 150 ± 4.0 | 50 | 165.800 |
12 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 200/160 | 200 ± 4.0 | 160 ± 4.0 | 50 | 185.000 |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 230/175 | 230 ± 4.0 | 175 ± 4.0 | 50 | 247.200 |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE BaAn-BFP Ø 260/200 | 260 ± 4.0 | 200 ± 4.0 | 50 | 295.500 |
Bảng giá ống nhựa xoắn HDPE Santo
Stt | Loại ống | Đường kính ngoài (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Chiều dài ống (mét) |
Đơn giá (VNĐ/mét) |
1 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 25 | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 12.800 |
2 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 30 | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 14.900 |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 40 | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 50 ÷ 200 | 21.400 |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 50 | 65 ± 2.0 | 50 ± 2.0 | 50 ÷ 100 | 29.300 |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 65 | 85 ± 2.5 | 65 ± 2.5 | 50 ÷ 100 | 42.500 |
6 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 80 | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 | 50 ÷ 100 | 55.300 |
7 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 90 | 112 ± 4.0 | 90 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 63.600 |
8 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 100 | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 78.100 |
9 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 125 | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 | 50 ÷ 100 | 121.400 |
10 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 150 | 195 ± 4.0 | 150 ± 4.0 | 50 | 165.800 |
11 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 160 | 200 ± 4.0 | 160 ± 4.0 | 50 | 185.000 |
12 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 175 | 230 ± 4.0 | 175 ± 4.0 | 50 | 247.200 |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo – ELP 200 | 260 ± 4.0 | 200 ± 4.0 | 50 | 295.500 |